ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carpet-sweeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carpet-sweeper


carpet-sweeper /'kɑ:pit,swi:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chổi quét thảm
  máy hút bụi (ở thảm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…