EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpet-sweeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpet-sweeper
carpet-sweeper /'kɑ:pit,swi:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chổi quét thảm
máy hút bụi (ở thảm)
← Xem thêm từ carpet sweeper
Xem thêm từ carpeted →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
carpet
ep
er
pe
per
pet
rp
sw
sweep
sweeper
we
wee
weep
weeper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…