ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carriers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carriers


carrier /'kæriə/ (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

 pigeon)
/'kæriə,pidʤin/

danh từ


  người đưa, người mang; người chuyên chở
mail carrier → người đưa thư
  hãng vận tải
commom carrier → những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
  cái đèo hang (ở xe đạp...)
  (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
  tàu chuyên chở
  (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air craft carrier)
  chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)
  (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
  (vật lý) chất mang, phần tử mang
charge carrier → phần tử mang điện tích

@carrier
  (Tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng

Các câu ví dụ:

1. Immaculate-looking flight attendants who appear unruffled by the demands of a life spent in the air are part of the slick image sold by carriers -- but Hong Kong-based workers are not accepting that.

Nghĩa của câu:

Những nữ tiếp viên hàng không với vẻ ngoài không bị dao động bởi những đòi hỏi của cuộc sống bay bổng là một phần trong hình ảnh bóng bẩy của các hãng vận tải - nhưng những người lao động ở Hồng Kông không chấp nhận điều đó.


2. Vietnamese carriers including Vietnam Airlines have also operated several flights to bring Vietnamese stranded overseas home.

Nghĩa của câu:

Các hãng hàng không Việt Nam trong đó có Vietnam Airlines cũng đã khai thác một số chuyến bay đưa người Việt Nam mắc kẹt ở nước ngoài về nước.


3. The coronavirus is causing much anxiety everywhere, and fairly or not, Asians are being seen as carriers of the virus.

Nghĩa của câu:

Coronavirus đang gây ra nhiều lo lắng ở khắp mọi nơi, và công bằng hay không, người châu Á đang được coi là người mang vi rút.


4. In July, several carriers had suggested that the price ceilings be raised since fuel prices were higher than when the current ceilings were introduced in 2015.


5. State-owned Ethiopian is one of the biggest carriers on the continent by fleet size.


Xem tất cả câu ví dụ về carrier /'kæriə/ (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…