ex. Game, Music, Video, Photography

Immaculate-looking flight attendants who appear unruffled by the demands of a life spent in the air are part of the slick image sold by carriers -- but Hong Kong-based workers are not accepting that.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ attendants. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Immaculate-looking flight attendants who appear unruffled by the demands of a life spent in the air are part of the slick image sold by carriers -- but Hong Kong-based workers are not accepting that.

Nghĩa của câu:

Những nữ tiếp viên hàng không với vẻ ngoài không bị dao động bởi những đòi hỏi của cuộc sống bay bổng là một phần trong hình ảnh bóng bẩy của các hãng vận tải - nhưng những người lao động ở Hồng Kông không chấp nhận điều đó.

attendants


Ý nghĩa

@attendant /ə'tendənt/
* tính từ
- tham dự, có mặt
=attendant crowd+ đám đông có mặt
- đi theo, kèm theo
=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó
=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo
- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
* danh từ
- người phục vụ; người theo hầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…