EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cashiering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cashiering
cashier /kə'ʃiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ quỹ
ngoại động từ
cách chức, thải ra
(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
← Xem thêm từ cashiered
Xem thêm từ cashiers →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashier
c
Cash
cash
cashier
er
erin
hi
hie
in
ri
ring
sh
shier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…