EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassavas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassavas
cassava /kə'sɑ:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sắn
tinh bột sắn, bột sắn
bánh mì bột sắn
← Xem thêm từ cassava
Xem thêm từ casserole →
Từ vựng liên quan
as
ass
av
c
cassava
sa
ss
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…