ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cassavas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cassavas


cassava /kə'sɑ:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây sắn
  tinh bột sắn, bột sắn
  bánh mì bột sắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…