EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catarrh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catarrh
catarrh /kə'tɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng chảy, viêm chảy
← Xem thêm từ cataracts
Xem thêm từ catarrhal →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
rh
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…