EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataracts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataracts
cataract /kætərækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thác nước lớn
cơn mưa như trút nước
(y học) bệnh đục nhân mắt
(kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
← Xem thêm từ cataract
Xem thêm từ catarrh →
Từ vựng liên quan
ac
act
acts
at
c
cat
cataract
ra
rac
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…