ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataract

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cataract


cataract /kætərækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thác nước lớn
  cơn mưa như trút nước
  (y học) bệnh đục nhân mắt
  (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…