ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catchers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catchers


catcher /'kætʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt tóm
  (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)

Các câu ví dụ:

1. Besides identifying where the termite is by their mounds, the catchers have another way.


Xem tất cả câu ví dụ về catcher /'kætʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…