EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catcher resonator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catcher resonator
catcher resonator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hốc (cộng hưởng) góp
← Xem thêm từ catcher gap
Xem thêm từ catchers →
Từ vựng liên quan
at
atc
c
cat
catch
catcher
ch
er
he
her
nato
on
or
re
res
resonator
so
son
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…