EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catchwords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catchwords
catchword /'kætʃwə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khẩu lệnh, khẩu hiệu
chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
(sân khấu) (như) cue
← Xem thêm từ catchword
Xem thêm từ catchy →
Từ vựng liên quan
at
atc
c
cat
catch
catchword
ch
or
wo
word
words
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…