ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catchwords

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catchwords


catchword /'kætʃwə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khẩu lệnh, khẩu hiệu
  chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
  (sân khấu) (như) cue

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…