ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cate-chisism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cate-chisism


cate-chisism /'kætikizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
  cách dạy bằng vấn đáp
  bản câu hỏi
to put a person through his catechism
  hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…