EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catechize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catechize
catechize /'kætikaiz/ (catechise) /'kætikizm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
dạy bằng vấn đáp
tra hỏi chất vấn
← Xem thêm từ catechization
Xem thêm từ catechizer →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
ch
ec
hi
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…