ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catenary


catenary /kə'ti:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây xích

tính từ


  móc xích, tiếp nối nhau

@catenary
  dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền
  hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh
  hyperbolic c. đường dây xích hipebolic
  parabolic c. đương dây xích parabolic
  spherical c. đường dây xích cầu
  two based c. đương dây xích hai đáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…