EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catenate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catenate
catenate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) liên kết (động từ)
← Xem thêm từ catenary
Xem thêm từ catenation →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
catena
en
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…