EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catenulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catenulate
catenulate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bố trí thành chuỗi
← Xem thêm từ catenoid
Xem thêm từ catenuliform →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
en
la
lat
late
nu
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…