EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catholicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catholicity
catholicity /,kæθə'lisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
đạo Thiên chúa, công giáo
← Xem thêm từ catholicism
Xem thêm từ catholicize →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
catholic
ci
cit
city
ho
ic
ici
it
li
licit
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…