EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catsup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catsup
catsup /'kætsəp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) ketchup
← Xem thêm từ catsuit
Xem thêm từ catted →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cats
sup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…