EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cattle-truck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cattle-truck
cattle-truck /'kætltrʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toa chở thú nuôi
← Xem thêm từ cattle-show
Xem thêm từ cattleman →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cattle
ru
ruc
ruck
truck
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…