ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catty


catty /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như mèo
  nham hiểm, nanh ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…