EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cattlemen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cattlemen
cattleman /'kætlmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
← Xem thêm từ cattleman
Xem thêm từ catty →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cattle
em
en
me
men
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…