ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caustically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caustically


caustically /'kɔ:stikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…