EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causticity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causticity
causticity /kɔ:s'tisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) tính ăn da
tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
← Xem thêm từ caustically
Xem thêm từ cauteries →
Từ vựng liên quan
c
caustic
ci
cit
city
ic
ici
it
st
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…