ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cave-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cave-man


cave-man /'keivmæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở hang, người thượng cổ
  người thô lỗ, người lỗ mãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…