EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cave-dweller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cave-dweller
cave-dweller /'keiv,dwelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở hang, người thượng cổ
← Xem thêm từ cave
Xem thêm từ cave-man →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cav
cave
dwell
dweller
el
ell
er
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…