ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavern

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavern


cavern /'kævən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) hang lớn, động
  (y học) hang (ở phổi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…