EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavern
cavern /'kævən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)
← Xem thêm từ caver
Xem thêm từ cavernicolous →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
c
cav
cave
caver
er
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…