EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavernicolous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavernicolous
cavernicolous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở hang (thú vật)
← Xem thêm từ cavern
Xem thêm từ cavernous →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
c
cav
cave
caver
cavern
co
col
er
ic
lo
ni
ou
rn
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…