EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cease acknowledge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cease acknowledge
cease acknowledge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thông báo tạm ngưng
← Xem thêm từ cease
Xem thêm từ cease-fire →
Từ vựng liên quan
ac
acknowledge
as
c
ce
cease
dg
ea
ease
edge
kn
know
knowledge
led
ledge
no
now
ow
owl
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…