EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceaseless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceaseless
ceaseless /'si:slisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt
← Xem thêm từ ceasefire
Xem thêm từ ceaselessly →
Từ vựng liên quan
as
c
ce
cease
ea
ease
easel
easeless
el
less
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…