EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cementite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cementite
cementite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) cementit
← Xem thêm từ cementing
Xem thêm từ cementitious →
Từ vựng liên quan
c
ce
cement
em
en
ent
it
me
men
nt
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…