EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centibar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centibar
centibar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
centiba (đơn vị đo khí áp)
← Xem thêm từ centi
Xem thêm từ centigrade →
Từ vựng liên quan
ba
bar
c
ce
cent
centi
en
ent
iba
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…