EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centigrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centigrade
centigrade /'sentigreid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia trăm độ, bách phân
← Xem thêm từ centibar
Xem thêm từ centigram →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
ce
cent
centi
en
ent
grad
grade
nt
ra
rad
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…