EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centigrams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centigrams
centigram /'sentigræm/ (centigramme) /'sentigræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xentigam
← Xem thêm từ centigramme
Xem thêm từ centile →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ce
cent
centi
centigram
en
ent
gram
grams
ms
nt
ra
ram
rams
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…