EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centilitre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centilitre
centilitre /'senti,mi:tə/ (centiliter) /'senti,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xentilit
← Xem thêm từ centiliters
Xem thêm từ centime →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
en
ent
it
li
lit
litre
nt
re
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…