EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centimetric
centimetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc centimet
← Xem thêm từ centimetre-gram-second
Xem thêm từ centimo →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
centime
en
ent
ic
me
met
metric
nt
ri
ti
time
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…