ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centimetre-gram-second

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centimetre-gram-second


centimetre-gram-second

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều dài, gram là đơn vị khối lượng; giây là đơn vị thời gian

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…