EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Central planing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Central planing
Central planing
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Kế hoạch hoá tập trung.
+ Xem PLANNED ECONOMY.
← Xem thêm từ Central Place Theory
Xem thêm từ Central policy Review Staff →
Từ vựng liên quan
an
c
ce
cent
centra
central
en
ent
in
la
lan
ni
nt
pl
pla
plan
planing
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…