ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centre-rail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centre-rail


centre-rail /'sentəreil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…