EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centre-piece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centre-piece
centre-piece /'sentəpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật trang trí (đặt) giữa bàn
← Xem thêm từ centre-line
Xem thêm từ centre-rail →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centre
ec
en
ent
nt
pi
pie
piece
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…