ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceramics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceramics


ceramics /si'ræmiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  thuật làm đồ gốm

Các câu ví dụ:

1. The pinnacle design and quality of Grohe bathroom fittings and ceramics with their technological sophistication, German-quality standards, and outstanding design fit well with FLC Hotel & Resorts luxury brand ethos.


Xem tất cả câu ví dụ về ceramics /si'ræmiks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…