EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceramic insulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceramic insulator
ceramic insulator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái cách điện bằng gốm
← Xem thêm từ ceramic capacitor
Xem thêm từ ceramics →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
ce
ceramic
er
era
ic
in
ins
insula
insulator
la
lat
mi
or
ra
ram
rami
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…