ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceramic capacitor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceramic capacitor


ceramic capacitor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ tụ điện loại gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…