EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-bridge
chain-bridge /'tʃein'bridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)
← Xem thêm từ chain-armour
Xem thêm từ chain broadcasting →
Từ vựng liên quan
ai
br
bridge
c
ch
cha
chain
dg
ha
id
in
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…