EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-wale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-wale
chain-wale
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) chân dây neo
← Xem thêm từ chain-stores
Xem thêm từ chained →
Từ vựng liên quan
ai
ale
c
ch
cha
chain
ha
in
wale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…