EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-stores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-stores
chain-stores /'tʃeinstɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng)
← Xem thêm từ chain-store
Xem thêm từ chain-wale →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
ha
in
or
ore
ores
re
res
st
store
stores
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…