EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chair-warmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chair-warmer
chair-warmer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề
← Xem thêm từ chair warmer
Xem thêm từ chaired →
Từ vựng liên quan
ai
air
arm
c
ch
cha
chair
er
ha
hair
me
rm
war
warm
warmer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…