EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chairpersons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chairpersons
chairperson
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ tịch
← Xem thêm từ chairperson
Xem thêm từ chairs →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
ch
cha
chair
chairperson
er
ha
hair
on
pe
per
pers
person
persons
rp
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…