EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chairwomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chairwomen
chairwoman /'tʃeə,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ chủ tịch
← Xem thêm từ chairwoman
Xem thêm từ chaise →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
ch
cha
chair
en
ha
hair
me
men
om
omen
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…