EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaplets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaplets
chaplet /'tʃæplit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng hoa đội đầu
chuỗi hạt, tràng hạt
chuỗi trứng cóc
← Xem thêm từ chapleted
Xem thêm từ chapman →
Từ vựng liên quan
apl
c
ch
cha
chap
chaplet
ha
hap
let
lets
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…