ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chaplets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chaplets


chaplet /'tʃæplit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng hoa đội đầu
  chuỗi hạt, tràng hạt
  chuỗi trứng cóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…