EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chapman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chapman
chapman /'tʃæpmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán hàng rong
← Xem thêm từ chaplets
Xem thêm từ chapped →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
chap
ha
hap
ma
man
pm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…